Gần gũi
🏅 Vị trí 90: cho 'G'
Cái này dịch sang là intimate, close relation Tần suất cao của 'gần gũi' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'gần gũi' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'g'. Bạn có thể tìm thấy 94 từ cho chữ cái 'g' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: gièm, giả, gấm. Tập hợp các chữ cái độc đáo , g, i, n, ũ, ầ được sử dụng để tạo nên từ 'gần gũi' dài 7 chữ cái. Các từ như ghê, gửi tiền, giặt giũ được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'g'.
G
#88 Giả
#89 Gấm
#90 Gần gũi
#91 Ghê
#92 Gửi tiền
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
Ầ
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)